abroger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.bʁɔ.ʒe/

Ngoại động từ[sửa]

abroger ngoại động từ /a.bʁɔ.ʒe/

  1. (Luật pháp) Bãi bỏ (một đạo luật... ).
    Abroger une loi — bãi bỏ một đạo luật

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]