abruption

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈbrəp.ʃən/

Danh từ[sửa]

abruption /ə.ˈbrəp.ʃən/

  1. Sự đứt rời, sự gãy rời.

Tham khảo[sửa]