absolument

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ap.sɔ.ly.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

absolument /ap.sɔ.ly.mɑ̃/

  1. Nhất thiết.
    Il le faut absolument — nhất thiết phải thế.
  2. Hoàn toàn.
    Absolument faux — hoàn toàn sai.
  3. (Ngôn ngữ học) Không tân ngữ.
    Verbe employé absolument — động từ dùng không tân ngữ

Tham khảo[sửa]