abstemious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /æb.ˈsti.mi.əs/

Tính từ[sửa]

abstemious /æb.ˈsti.mi.əs/

  1. Tiết chế, có điều độ.
  2. Sơ sài, đạm bạc.
    an abstemiousmeal — bữa ăn đạm bạc

Tham khảo[sửa]