abstrus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ap.stʁy/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực abstruse
/ap.stʁyz/
abstrus
/ap.stʁy/
Giống cái abstruse
/ap.stʁyz/
abstruses
/ap.stʁyz/

abstrus /ap.stʁy/

  1. Khó hiểu, tối nghĩa.
    Raisonnement abstrus — suy luận khó hiểu

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]