abutting
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Động từ[sửa]
abutting
Tính từ[sửa]
abutting (không so sánh được)
Tham khảo[sửa]
- "abutting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- tiếng Anh links with redundant alt parameters
- Từ có hậu tố -ing trong tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Anh/ʌtɪŋ
- Vần tiếng Anh/ʌtɪŋ/3 âm tiết
- Động từ
- Mục từ hình thái tiếng Anh
- Hình thái động từ tiếng Anh
- Phân từ hiện tại
- Tính từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh không so sánh được