abyssal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈbɪ.səl/

Tính từ[sửa]

abyssal /ə.ˈbɪ.səl/

  1. Sâu thăm thảm, sâu như vực thẳm, sâu không được.
    abyssal depth — chỗ biển sâu nhất
  2. (Thuộc) Biển thẳm.
    abyssal mund — bùn biển thẳm

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.bi.sal/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực abyssal
/a.bi.sal/
abyssales
/a.bi.sal/
Giống cái abyssale
/a.bi.sal/
abyssales
/a.bi.sal/

abyssal /a.bi.sal/

  1. Xem abysse

Tham khảo[sửa]