acanthus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈkænt.θəs/

Danh từ[sửa]

acanthus số nhiều acanthuses, acanthi /ə.ˈkænt.θəs/

  1. Cây ô .
  2. (Kiến trúc) Hình trang trí ô .

Tham khảo[sửa]