accentué
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ak.sɑ̃.tɥe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | accentué /ak.sɑ̃.tɥe/ |
accentués /ak.sɑ̃.tɥe/ |
Giống cái | accentuée /ak.sɑ̃.tɥe/ |
accentuées /ak.sɑ̃.tɥe/ |
accentué /ak.sɑ̃.tɥe/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "accentué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)