accentuer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ak.sɑ̃.tɥe/

Ngoại động từ[sửa]

accentuer ngoại động từ /ak.sɑ̃.tɥe/

  1. Đánh dấu (chữ viết).
  2. (Ngôn ngữ học) Đánh trọng âm.
  3. Nhấn mạnh (khi nói, khi đọc).
    Accentuer un mot — nhấn mạnh một từ
  4. Tăng, làm rõ nét hơn, làm nổi bật.
    Accentuer une pression — tăng sức ép

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]