accomplir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.kɔ̃.pliʁ/

Ngoại động từ[sửa]

accomplir ngoại động từ /a.kɔ̃.pliʁ/

  1. Làm tròn.
    Accomplir ses devoirs — làm tròn nghĩa vụ
  2. Thực hiện.
    Accomplir une mission — thực hiện một nhiệm vụ

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]