accordable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

accordable

  1. Có thể giải hòa.
    Plaideurs accordables — những kẻ kiện nhau có thể hòa giải
  2. Có thể thuận, có thể chấp thuận.
    Demande accordable — điều xin có thể chấp thuận

Tham khảo[sửa]