accordable
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
accordable
- Có thể giải hòa.
- Plaideurs accordables — những kẻ kiện nhau có thể hòa giải
- Có thể thuận, có thể chấp thuận.
- Demande accordable — điều xin có thể chấp thuận
Tham khảo[sửa]
- "accordable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)