accountantship
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈkɑʊn.tᵊnt.ˌʃɪp/
Danh từ[sửa]
accountantship /ə.ˈkɑʊn.tᵊnt.ˌʃɪp/
Tham khảo[sửa]
- "accountantship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
accountantship /ə.ˈkɑʊn.tᵊnt.ˌʃɪp/