accoupler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.ku.ple/

Ngoại động từ[sửa]

accoupler ngoại động từ /a.ku.ple/

  1. Ghép đôi, buộc đôi.
    Accoupler les piles électriques — ghép pin điện.
  2. Cho giao cấu (động vật).

Tham khảo[sửa]