accrete

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈkrit/
Hoa Kỳ

Động từ[sửa]

accrete /ə.ˈkrit/

  1. Cùng phát triển, cùng lớn lên thành một khối.
  2. Bôi dần lên quanh một hạt nhân, phát triển dần lên quanh một hạt nhân.

Tính từ[sửa]

accrete /ə.ˈkrit/

  1. (Thực vật học) Lớn lên.

Tham khảo[sửa]