accu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít accu
/a.ky/
accus
/a.ky/
Số nhiều accu
/a.ky/
accus
/a.ky/

accu /a.ky/

  1. (Vật lý học, thân mật) Như accumulateur.
    recharger ses accus (nghĩa bóng) — phục hôì sức lực

Tham khảo[sửa]