accumulative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈkjuː.mjə.ˌleɪ.tɪv/

Tính từ[sửa]

accumulative /ə.ˈkjuː.mjə.ˌleɪ.tɪv/

  1. Chất đống, chồng chất; tích luỹ được, góp nhặt được.
    accumulative evidence — những chứng cớ chồng chất
  2. Thích tích luỹ của cải, ham làm giàu (người).

Tham khảo[sửa]