accustomed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈkəs.təmd/
Canada

Động từ[sửa]

accustomed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của accustom

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

accustomed /ə.ˈkəs.təmd/

  1. Quen với; thành thói quen, thành thường lệ.
    to be accustomed to rise early — quen với dậy sớm
    to be (get, become) accustomed to the new mode of life — quen với nếp sống mới

Tham khảo[sửa]