achalandé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.ʃa.lɑ̃.de/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | achalandé /a.ʃa.lɑ̃.de/ |
achalandés /a.ʃa.lɑ̃.de/ |
Giống cái | achalandée /a.ʃa.lɑ̃.de/ |
achalandées /a.ʃa.lɑ̃.de/ |
achalandé /a.ʃa.lɑ̃.de/
- Lắm hàng hóa.
- Magasin diversement achalandé — cửa hàng có nhiều mặt hàng
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đắt khách.
Tham khảo[sửa]
- "achalandé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)