acidifier
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈsɪ.də.ˌfɑɪ.ər/
Danh từ[sửa]
acidifier /ə.ˈsɪ.də.ˌfɑɪ.ər/
Tham khảo[sửa]
- "acidifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
acidifier ngoại động từ
Tham khảo[sửa]
- "acidifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)