aconit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.kɔ.nit/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít aconit
/a.kɔ.nit/
aconit
/a.kɔ.nit/
Số nhiều aconit
/a.kɔ.nit/
aconit
/a.kɔ.nit/

aconit /a.kɔ.nit/

  1. (Thực vật học) Cây phụ tử.

Tham khảo[sửa]