acoquiner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.kɔ.ki.ne/

Động từ[sửa]

acoquiner tự động từ /a.kɔ.ki.ne/

  1. Đàn đúm.

Tham khảo[sửa]