acoustically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈkuːs.tɪ.kəl.li/

Phó từ[sửa]

acoustically /ə.ˈkuːs.tɪ.kəl.li/

  1. Về âm thanh, về độ vang âm.

Tham khảo[sửa]