acquittal
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈkwɪ.tᵊl/
Danh từ[sửa]
acquittal /ə.ˈkwɪ.tᵊl/
- sự trả xong nợ, sự trang trải xong nợ nần.
- Sự tha tội, sự tha bổng, sự tuyên bố trắng án.
- Sự làm trọn (bổn phận, trách nhiệm... ).
Tham khảo[sửa]
- "acquittal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)