acrobat
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæ.krə.ˌbæt/
Danh từ[sửa]
acrobat /ˈæ.krə.ˌbæt/
- Người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn.
- Nhà chính trị nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập trường); nhà biện luận nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập luận).
Tham khảo[sửa]
- "acrobat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)