acrostic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈkrɔs.tɪk/

Danh từ[sửa]

acrostic /ə.ˈkrɔs.tɪk/

  1. (Thơ ca) Chữ đầu.

Tính từ[sửa]

acrostic /ə.ˈkrɔs.tɪk/

  1. (Thuộc) Thể thơ chữ đầu, theo thể thơ chữ đầu.

Tham khảo[sửa]