actinomorphic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæk.ˌtɪ.noʊ.ˈmɔr.fɪk/

Tính từ[sửa]

actinomorphic /ˌæk.ˌtɪ.noʊ.ˈmɔr.fɪk/

  1. (Sinh vật học) Đối xứng toả tia.

Tham khảo[sửa]