actionnaire
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ak.sjɔ.nɛʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | actionnaire /ak.sjɔ.nɛʁ/ |
actionnaires /ak.sjɔ.nɛʁ/ |
Số nhiều | actionnaire /ak.sjɔ.nɛʁ/ |
actionnaires /ak.sjɔ.nɛʁ/ |
actionnaire /ak.sjɔ.nɛʁ/
- (Kinh tế) Tài chính người có cổ phần, cổ đông.
- L’assemblée des actionnaires — hội nghị cổ đông
- Les actionnaires touchent des dividendes — các cổ đông lĩnh cổ tức
Tham khảo[sửa]
- "actionnaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)