actuarial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæk.tʃə.ˈwɛr.i.əl/

Tính từ[sửa]

actuarial /ˌæk.tʃə.ˈwɛr.i.əl/

  1. (Thuộc) Chuyên viên thống kê bảo hiểm.

Tham khảo[sửa]