actuary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæk.tʃə.ˌwɛr.i/

Danh từ[sửa]

actuary /ˈæk.tʃə.ˌwɛr.i/

  1. Chuyên viên thống kê (tỷ lệ sinh đẻ, bệnh tật, thất nghiệp... ).
  2. (Sử học) Viên giữ sổ đăng ; viên quản lý văn khế.

Tham khảo[sửa]