aculeate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈkjuː.li.ət/

Tính từ[sửa]

aculeate /ə.ˈkjuː.li.ət/

  1. (Thực vật học) gai.
  2. (Động vật học) ngòi đốt.
  3. (Nghĩa bóng) Châm chọc, chua cay (lời nói).

Tham khảo[sửa]