acupuncture
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˌpəŋk.tʃɜː/
Hoa Kỳ | [.ˌpəŋk.tʃɜː] |
Danh từ[sửa]
acupuncture /.ˌpəŋk.tʃɜː/
Tham khảo[sửa]
- "acupuncture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.ky.pɔ̃k.tyʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | acupuncture /a.ky.pɔ̃k.tyʁ/ |
acupuncture /a.ky.pɔ̃k.tyʁ/ |
Số nhiều | acupuncture /a.ky.pɔ̃k.tyʁ/ |
acupuncture /a.ky.pɔ̃k.tyʁ/ |
acupuncture gc /a.ky.pɔ̃k.tyʁ/
Tham khảo[sửa]
- "acupuncture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)