Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA:
- /ˌæd ˈhɒk/ (Anh)
- /ˈæd ˌhɑk/, /ˈæd ˌhɔk/, /ˈɑd ˌhɑk/ (Mỹ)
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | | [ˈæd ˌhɑk] |
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh ad (“cho”) + hoc (“này”).
Tính từ[sửa]
ad-hoc, ad hoc
- Đặc ứng.
- Không chuẩn bị trước, ứng khẩu.
Đồng nghĩa[sửa]
- không chuẩn bị trước