adamique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.da.mik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | adamique /a.da.mik/ |
adamique /a.da.mik/ |
Giống cái | adamique /a.da.mik/ |
adamique /a.da.mik/ |
adamique /a.da.mik/
- (Thuộc) A-đam.
- La race adamique — dòng giống A-đam
Tham khảo[sửa]
- "adamique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)