addicted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈdɪk.təd/

Động từ[sửa]

addicted

  1. Quá khứphân từ quá khứ của addict

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

addicted /ə.ˈdɪk.təd/

  1. Say mê, nghiện.

Tham khảo[sửa]