adduction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈdək.ʃən/

Danh từ[sửa]

adduction /ə.ˈdək.ʃən/

  1. (Giải phẫu) Sự khép (cơ).
  2. Sự viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng... ).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.dyk.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít adduction
/a.dyk.sjɔ̃/
adduction
/a.dyk.sjɔ̃/
Số nhiều adduction
/a.dyk.sjɔ̃/
adduction
/a.dyk.sjɔ̃/

adduction gc /a.dyk.sjɔ̃/

  1. (Giải phẫu) Sự khép.
  2. Sự dẫn nước.

Tham khảo[sửa]