adhérer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.de.ʁe/

Nội động từ[sửa]

adhérer nội động từ /a.de.ʁe/

  1. Dính chặt vào.
    Adhérer à la peau — dính chặt vào da
    Des pneus qui adhèrent bien à la route — bánh xe bám chặt vào mặt đường
  2. Tán thành, tán đồng.
    Adhérer à une doctrine — tán thành một học thuyết
    J'adhère à votre opinion — tôi tán thành ý kiến của anh
  3. Gia nhập.
    Adhérer à un parti — gia nhập một đảng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]