adhere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /æd.ˈhɪər/
Hoa Kỳ

Nội động từ[sửa]

adhere nội động từ /æd.ˈhɪr/

  1. Dính chặt vào, bám chặt vào.
    to adhere to the skin — dính chặt vào da
  2. Tham gia, gia nhập.
    to adhere to a party — gia nhập một đảng
  3. Tôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ vững.
    to adhere to an agreement — tôn trọng triệt để hiệp định
    to adhere to one's opinion — giữ vững ý kiến
    to adhere to Marxism-Leninism — trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Tán thành, đồng ý.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]