adjoindre
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ad.ʒwɛ̃dʁ/
Ngoại động từ[sửa]
adjoindre ngoại động từ /ad.ʒwɛ̃dʁ/
- Phụ thêm vào.
- Les anciens adjoignaient souvent un surnom à leur nom patronymique — người xưa thường thêm biệt danh vào họ của mình
- Il a dû s’adjoindre deux collaborateurs — anh ta đã phải kiếm thêm hai người cộng tác
Tham khảo[sửa]
- "adjoindre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)