administrate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌstreɪt/

Ngoại động từ[sửa]

administrate ngoại động từ /.ˌstreɪt/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trông nom, quản lý; cai quản, cai trị.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)