ado

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈduː/

Danh từ[sửa]

ado /ə.ˈduː/

  1. Việc làm, công việc.
  2. Sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức.
    with much ado — mất nhiều công sức, phải khó nhọc lắm
    to have much ado to get through the work — phải khó nhọc lắm mới làm xong việc
  3. Sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi.
    much ado about nothing — chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên
    without more (further) ado — không vẽ vời nữa

Tham khảo[sửa]