adonner
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.dɔ.ne/
Động từ[sửa]
adonner tự động từ /a.dɔ.ne/
- Miệt mài, mãi mê.
- S’adonner à l’étude — miệt mài học tập
- S’adonner aux plaisirs — mãi vui chơi
- Un individu adonné à la boisson — anh chàng nhậu nhẹt bê tha
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "adonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)