adoptable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈdɑːp.tə.bᵊl/

Tính từ[sửa]

adoptable /ə.ˈdɑːp.tə.bᵊl/

  1. Có thể nhận làm con nuôi; có thể nhận làm bố mẹ nuôi.
  2. Có thể theo được, có thể làm theo.
  3. Có thể chọn được.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Có thể chấp nhậnthực hiện.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.dɔp.tabl/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực adoptable
/a.dɔp.tabl/
adoptable
/a.dɔp.tabl/
Giống cái adoptable
/a.dɔp.tabl/
adoptable
/a.dɔp.tabl/

adoptable /a.dɔp.tabl/

  1. Có thể nhận làm con nuôi.
  2. Có thể nhận, có thể chấp nhận.
    Proposition adoptable — đề nghị có thể chấp nhận được

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)