adrenal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈdri.nᵊl/

Tính từ[sửa]

adrenal /ə.ˈdri.nᵊl/

  1. (Giải phẫu) Trên thận, thượng thận.

Danh từ[sửa]

adrenal /ə.ˈdri.nᵊl/

  1. (Giải phẫu) Tuyến trên thận, tuyến thượng thận.

Tham khảo[sửa]