adust

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈdəst/

Tính từ[sửa]

adust /ə.ˈdəst/

  1. Cháy khô, khô nứt ra (vì ánh mặt trời... ).
  2. Buồn bã, u sầu, rầu rĩ (tính tình).

Tham khảo[sửa]