advice

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /əd.ˈvɑɪs/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

advice /əd.ˈvɑɪs/

  1. Lời khuyên, lời chỉ bảo.
    to act on advice — làm (hành động) theo lời khuyên
    to take advice — theo lời khuyên, nghe theo lời khuyên
    a piece of advice — lời khuyên
  2. (Thường Số nhiều) tin tức.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]