aeronautics
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɛr.ə.ˈnɔ.tɪks/
Danh từ[sửa]
aeronautics số nhiều (dùng như số ít) /ˌɛr.ə.ˈnɔ.tɪks/
Tham khảo[sửa]
- "aeronautics", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
aeronautics số nhiều (dùng như số ít) /ˌɛr.ə.ˈnɔ.tɪks/