aerosol

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛr.ə.ˌsɑːl/

Danh từ[sửa]

aerosol /ˈɛr.ə.ˌsɑːl/

  1. Bình phun (nước hoa, thuốc trừ sâu).

Tham khảo[sửa]