affecting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæ.ˌfɛk.tiɳ/
Hoa Kỳ

Động từ[sửa]

affecting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "affect" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

affecting /ˈæ.ˌfɛk.tiɳ/

  1. Làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng.
    an affecting scence — cảnh làm mủi lòng
    the story is very affecting — câu chuyện rất xúc động

Tham khảo[sửa]