affichage
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.fi.ʃaʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | affichage /a.fi.ʃaʒ/ |
affichages /a.fi.ʃaʒ/ |
Số nhiều | affichage /a.fi.ʃaʒ/ |
affichages /a.fi.ʃaʒ/ |
affichage gđ /a.fi.ʃaʒ/
- Sự niêm yết.
- Panneaux d’affichage — bảng niêm yết
- Affichage interdit — cấm dán yết thị (áp phích)
- Tableau d’affichage — bảng ghi kết quả (ở sân vận động, nơi đua ngựa)
- (Tin học) Sự hiển thị.
- L’affichage d’un menu — sự hiển thị một menu
Tham khảo[sửa]
- "affichage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)